English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | nhân viên
|
| English | Nounsemployee |
| Example |
nhân viên lễ tân
front staff
|
| Vietnamese | nhân viên ngân hàng
|
| English | Nounsbank staff |
| Example |
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
i want to be a banker
|
| Vietnamese | nhân viên thường trú
|
| English | Nounsan overseas worker, an overseas representative |
| Example |
nhân viên thường trú tại Việt Nam
Vietnam expatriate
|
| Vietnamese | quỹ dự phòng thưởng nhân viên
|
| English | Nounsbonus reserve fund |
| Vietnamese | nhân viên phục vụ tại sảnh |
| English | Otherhall staff |
| Example |
Nhà hàng cần nhân viên phục vụ tại sảnh.
The restaurant is hiring hall staff.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.